Có 2 kết quả:

显然 xiǎn rán ㄒㄧㄢˇ ㄖㄢˊ顯然 xiǎn rán ㄒㄧㄢˇ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) evident
(3) obvious(ly)

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) evident
(3) obvious(ly)